Xe nâng điện ba bánh loại ngồi này có hai model để lựa chọn là CPDB1030 và CPDB1530, tải trọng tối đa của CPDB1030 là 1000kg, tải trọng tối đa của CPDB1530 là 1500kg, chiều cao nâng tiêu chuẩn là 3000mm, vận hành dễ dàng, sử dụng nguồn điện từ pin , không phát thải, không ô nhiễm.
1. Tải, xả, di chuyển và xếp chồng vật liệu có độ bền vừa phải;
2. Xe nâng đối trọng 3 bánh chạy điện sử dụng hệ thống hỗ trợ 3 điểm.Bán kính quay vòng nhỏ.Xe nâng có thể thực hiện chuyển hướng trơn tru để điều hướng bố trí kho hẹp
3. Xe nâng đối trọng 3 bánh chạy điện này sử dụng bộ truyền động động cơ kép có mô-men xoắn lớn và lực nâng mạnh.Khi chất đầy tải, tốc độ di chuyển của xe nâng có thể là 13km/h.Và khả năng phân loại tối đa có thể là 15%
4. Sử dụng các bánh răng trục song song đặc biệt giữa động cơ dẫn động và trục, giúp cải thiện đáng kể hiệu suất truyền động và giảm tiếng ồn.
5. Chế độ an toàn cho công tắc trên ghế;
6. Sử dụng các bộ phận thủy lực và điều khiển bằng điện nhập khẩu với pin dung lượng cao làm bộ phận cốt lõi để đảm bảo sự ổn định và trách nhiệm khi sử dụng trong thời gian dài
1.1 Mô hình | Đơn vị | CPDB1030 | CPDB1530 |
1.2 Nguồn điện |
| ắc quy | ắc quy |
1.3 Loại toán tử |
| ngồi xuống | ngồi xuống |
1.4 Khả năng chịu tải | kg | 1000 | 1500 |
1.5 Khoảng cách trung tâm tải | mm | 450 | 500 |
1.6 Đế bánh xe | mm | 1100 | 1365 |
1.7 Góc nghiêng khung cửa (trước/sau) | ° | 6°/12° | 6°/12° |
1.8 Trọng lượng (bao gồm pin) | kg | 1800 | 2450 |
2.1 Loại lốp |
| lốp đặc | lốp đặc |
2.2 Lốp trước | mm | 18*6*12 1/8 | 18*6*12 1/8 |
2.3 Loại phía sau | mm | φ310*100 | φ310*100 |
2.4 Khoảng cách bánh trước | mm | 860 | 860 |
2.5 Khoảng cách bánh sau | mm | 200 | 200 |
3.1 Chiều dài tổng thể | mm | 2635 | 3010 |
3.2 Chiều rộng tổng thể | mm | 1000 | 1020 |
3.3 Chiều cao tổng thể (ngã ba thấp nhất) | mm | 2000 | 2000 |
3.4 Chiều cao tổng thể (ngã ba cao nhất) | mm | 3800 | 3800 |
3.5 Chiều cao nâng | mm | 3000 | 3000 |
3.6 Chiều cao khung chắn | mm | 1950 | 1950 |
3.7 Phần nhô ra phía trước | mm | 345 | 370 |
3.8 Kích thước nĩa | mm | 100/35/920 | 100/35/1070 |
3.9 Chiều rộng bên ngoài của ngã ba (có thể điều chỉnh) | mm | 200-1000 | 200-1000 |
3,10 Giải phóng mặt bằng tối thiểu | mm | 90 | 90 |
3.11 Độ rộng kênh (1000*1200) | mm | 2865 | 3275 |
3.12 Bán kính quay vòng | mm | 1400 | 1865 |
4.1 Tốc độ lái xe đầy/trống | km/h | 13/12 | 13/12 |
4.2 Tốc độ nâng đầy/không | mm/s | 280/340 | 280/340 |
4.3 Độ dốc tối đa khi đầy tải | % | 15% | 15% |
5.1 Công suất động cơ dẫn động | kw | 4 | 5,5 |
5.2 Công suất động cơ nâng | kw | 4 | 5,5 |
5.3 Dung lượng pin | V/A | 48v/160ah | 48v/240ah |
5.4 thời gian sử dụng | h | 5 | 6 |
5.5 Chế độ điều khiển | PMSM | PMSM |
Q1.Bạn là nhà máy hay công ty thương mại?
Trả lời: Chúng tôi là nhà máy đã sản xuất xe nâng điện trong hơn 12 năm.
Câu 2. Thời gian giao hàng là bao lâu?
Trả lời: Nói chung có thể giao hàng ngay nếu hàng còn trong kho.Hoặc là 7-15 ngày làm việc nếu hết hàng.
Q4.OEM & ODM có sẵn không?
Đáp: 1).Chúng tôi có thể làm sản phẩm theo thiết kế của bạn.
2).Chúng tôi có thể cung cấp các giải pháp tùy chỉnh theo yêu cầu của bạn.
Q7.Làm thế nào tôi có thể nhận được giá tốt nhất?
Trả lời: Giá cả là vấn đề đáng lo ngại nhất của mọi khách hàng, nếu bạn muốn biết giá, chúng tôi cần biết yêu cầu chi tiết của bạn.
Tập trung cung cấp giải pháp mong pu trong 5 năm.